So sánh Nghề nghiệp
| TÓM TẮT |
Rủi ro thấp
26%
|
ĐIỂM CÔNG VIỆC ![]() |
![]() 8,2/10
|
| ĐƯỢC TÍNH TOÁN |
16%
(Rủi ro tối thiểu)
|
| THĂM DÒ Ý KIẾN |
35%
(Rủi ro thấp)
|
|
SỰ PHÁT TRIỂN
vào năm 2033
|
28,5%
|
| LƯƠNG |
110.680 $
hoặc 53,21 $ mỗi giờ
|
|
DUNG TÍCH
tính đến 2023
|
515.100
|
BÔNG TUYẾT ![]() |
|
| MÔ TẢ | Lên kế hoạch, chỉ đạo hoặc phối hợp các dịch vụ y tế và sức khỏe tại các bệnh viện, phòng khám, tổ chức chăm sóc sức khỏe quản lý, cơ quan y tế công cộng, hoặc các tổ chức tương tự. |

