So sánh Nghề nghiệp
TÓM TẮT |
Rủi ro thấp
23%
|
ĐIỂM CÔNG VIỆC |
5,9/10
|
ĐƯỢC TÍNH TOÁN |
0,0%
(Rủi ro tối thiểu)
|
THĂM DÒ Ý KIẾN |
47%
(Rủi ro Trung bình)
|
SỰ PHÁT TRIỂN
vào năm 2033
|
6,9%
|
LƯƠNG |
57.570 $
hoặc 27,68 $ mỗi giờ
|
DUNG TÍCH
tính đến 2023
|
11.170
|
BÔNG TUYẾT | |
MÔ TẢ | Quản lý hoặc điều phối các chương trình và dịch vụ về thể dục và sức khỏe. Quản lý và đào tạo nhân viên chuyên gia sức khỏe, giáo viên giảng dạy về sức khỏe hoặc huấn luyện viên thể dục. |